| Thương hiệu | Makita |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Điện áp | 18V |
| Lực thổi | 11N |
| Tốc độ thổi khí | 52.1 m/s |
| Lượng khí tối đa | 13 m³/phút (780 m³/giờ) |
| Tốc độ không tải | 0 - 18,000 vòng/phút |
| Thời gian chạy liên tục | 12 phút (với pin BL1860B 6.0Ah) 10 phút (với pin BL1850B 5.0Ah) |
| Tính năng | Thay đổi tốc độ |
| Cường độ âm thanh | 93.5 dB |
| Độ ồn áp suất | 86.6 dB |
| Tốc độ rung | 2.5 m/s² |
| Kích thước | 810 x 160 x 285mm |
| Trọng lượng máy | 2.4kg |
| Phụ kiện | Khóa lục giác 4, dây đeo vai |
| Lưu ý | Chưa kèm Pin và sạc |
| Bảo hành | 6 tháng |